-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Động tính từ quá khứ của .wear======Động tính từ quá khứ của .wear===+ ===Tính từ===+ =====Mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)=====+ + =====Trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 12: Dòng 16: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[worn out]] , [[worn-out]] , [[clich]]+ :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[clich]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]08:01, ngày 18 tháng 12 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ