• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự đi trệch đường , sự bay trệch đường, sự lái trệch hướng, sự đảo lái, góc đảo lái, đi trệch , bay trệch hướng, độ trệch hướng, đi trệch, bay trượt, lái trượt=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Yaw.gif|200px|Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch]]
    [[Image:Yaw.gif|200px|Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch]]
    Dòng 53: Dòng 56:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yaw yaw] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yaw yaw] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:04, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /jɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác yawing

    Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    Nội động từ

    Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đi trệch đường , sự bay trệch đường, sự lái trệch hướng, sự đảo lái, góc đảo lái, đi trệch , bay trệch hướng, độ trệch hướng, đi trệch, bay trượt, lái trượt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch

    Cơ khí & công trình

    sự lắc ngang

    Giao thông & vận tải

    đảo lái
    lái trệch hướng
    sự đảo lái
    sự trệch đường

    Ô tô

    chệch hướng

    Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

    Vật lý

    sự trệch hướng

    Y học

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

    Kỹ thuật chung

    lắc ngang
    sự lệch hướng

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).
    N. the yawing of a ship etc. from its course.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • yaw : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X