• Revision as of 14:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) men
    yeasty taste
    vị men
    Có bọt, đầy bọt
    yeasty sea
    biển đầy bọt
    Sôi sục, bồng bột
    Hời hợt, rỗng tuếch
    yeasty writing
    bài viết rỗng tuếch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có men
    dịch men chiết

    Oxford

    Adj.

    (yeastier, yeastiest) 1 frothy or tasting like yeast.
    In a ferment.
    Working like yeast.
    (of talk etc.) light andsuperficial.
    Yeastily adv. yeastiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X