• /'ji:sti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) men
    yeasty taste
    vị men
    Có bọt, đầy bọt
    yeasty sea
    biển đầy bọt
    Sôi sục, bồng bột
    Hời hợt, rỗng tuếch
    yeasty writing
    bài viết rỗng tuếch

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có men
    dịch men chiết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    frothy , lathery , spumous , spumy , sudsy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X