• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:47, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Kẽm=====
    =====Kẽm=====
    ::[[to]] [[coat]] [[with]] [[zinc]]
    ::[[to]] [[coat]] [[with]] [[zinc]]
    ::mạ kẽm, tráng kẽm
    ::mạ kẽm, tráng kẽm
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tráng kẽm, mạ kẽm=====
    =====Tráng kẽm, mạ kẽm=====
    ::[[to]] [[zinc]] [[iron]]
    ::[[to]] [[zinc]] [[iron]]
    ::tráng kẽm lên sắt
    ::tráng kẽm lên sắt
    - 
    =====Lợp bằng kẽm=====
    =====Lợp bằng kẽm=====
    ::[[to]] [[zinc]] [[a]] [[roof]]
    ::[[to]] [[zinc]] [[a]] [[roof]]
    ::lợp mái nhà bằng kẽm
    ::lợp mái nhà bằng kẽm
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====kẽm=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm=====
    =====Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm=====
    - 
    === Y học===
    === Y học===
    =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====
    =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kẽm=====
    +
    =====kẽm=====
    -
     
    +
    =====mạ kẽm=====
    =====mạ kẽm=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Chem. a white metallic element occurring naturally as zincblende, and used as a component of brass, in galvanizing sheetiron, in electric batteries, and in printing-plates. °Symb.:Zn.=====
     
    - 
    -
    =====Flowers of zinc = zinc oxide. zinc blende see BLENDE.zinc chloride a white crystalline deliquescent solid used as apreservative and flux. zinc oxide a powder used as a whitepigment and in medicinal ointments. zinc sulphate a whitewater-soluble compound used as a mordant.=====
     
    - 
    -
    =====Zinced adj. [GZink, of unkn. orig.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zinc zinc] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zinc zinc] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=zinc zinc] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=zinc&x=0&y=0 zinc] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ziɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẽm
    to coat with zinc
    mạ kẽm, tráng kẽm

    Ngoại động từ

    Tráng kẽm, mạ kẽm
    to zinc iron
    tráng kẽm lên sắt
    Lợp bằng kẽm
    to zinc a roof
    lợp mái nhà bằng kẽm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kẽm

    Cơ - Điện tử

    Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm

    Y học

    kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)

    Kỹ thuật chung

    kẽm
    mạ kẽm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X