• Verb (used with object), abetted, abetting.

    to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing
    to abet a swindler; to abet a crime.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X