• Noun

    nourishment; nutrition.
    maintenance; support.
    addition to the volume of a glacial mass, chiefly by the accumulation of ice, snow, or névé. Compare ablation ( def. 2 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X