• Noun

    bread spread with butter.
    a basic means of support; source of livelihood; sustenance
    The automobile industry is the bread and butter of many Detroiters.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X