• Noun

    means of sustaining life; nourishment.
    means of livelihood.
    the process of sustaining.
    the state of being sustained.

    Antonyms

    noun
    extras

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X