• Noun

    an ambush.

    Verb (used without object)

    to lie in ambush.

    Verb (used with object)

    to attack from a concealed position; ambush.

    Synonyms

    noun
    trap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X