• Verb (used with object), -laid, -laying.

    to intercept or attack from ambush, as in order to rob, seize, or slay.
    to await and accost unexpectedly
    The actor was waylaid by a swarm of admirers.

    Antonyms

    verb
    allow , forward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X