• Verb (used with object), -quated, -quating.

    to make obsolete, old-fashioned, or out of date by replacing with something newer or better
    This latest device will antiquate the ice-cube tray.
    to design or create in an antique style; cause to appear antique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X