• Adverb

    to one side; out of line; in a crooked position; awry
    to wear one's hat askew; to hang a picture askew.
    with disapproval, scorn, contempt, etc.; disdainfully
    They looked askew at the painting.

    Adjective

    crooked; awry
    Your clothes are all askew.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X