• Noun

    a large drinking cup or glass with a wide mouth.
    contents of a beaker
    consuming a beaker of beer at one gulp.
    a flat-bottomed cylindrical container, usually with a pouring lip, esp. one used in a laboratory.

    Adjective

    ( initial capital letter ) of or pertaining to the Beaker folk.

    Synonyms

    noun
    goblet , stein , glass , mug , chalice , cup , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X