• Verb (used with object), -sieged, -sieging.

    to lay siege to.
    to crowd around; crowd in upon; surround
    Vacationers besieged the travel office.
    to assail or ply, as with requests or demands.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X