• Verb (used with object), -sotted, -sotting.

    to intoxicate or stupefy with drink.
    to make stupid or foolish
    a mind besotted with fear and superstition.
    to infatuate; obsess
    He is besotted by her youth and beauty.

    Synonyms

    verb
    fuddle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X