• Verb (used with object)

    to muddle or confuse
    a jumble of sounds to fuddle the senses.
    to make drunk; intoxicate.

    Verb (used without object)

    to tipple.

    Noun

    a confused state; muddle; jumble.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X