• Verb (used with object)

    to give evidence of; indicate
    to betoken one's fidelity with a vow; a kiss that betokens one's affection.
    to be or give a token or sign of; portend
    a thunderclap that betokens foul weather; an angry word that betokens hostility.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X