• Noun

    the act or practice of letting blood by opening a vein; phlebotomy.
    bloodshed or slaughter.
    bloodbath.
    Informal . severe cutbacks or reduction in personnel, appropriations, etc.
    The company went through a period of bloodletting in the 1970s.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X