• Noun, plural -baths

    a ruthless slaughter of a great number of people; massacre.
    Informal . a period of disastrous loss or reversal
    A few mutual funds performed well in the general bloodbath of the stock market.
    a widespread dismissal or purge, as of employees.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X