• Interjection

    (used to express contempt or disapprobation or to startle or frighten).

    Noun

    an exclamation of contempt or disapproval
    a loud boo from the bleachers.

    Verb (used without object)

    to cry boo in derision.

    Verb (used with object)

    to show disapproval of by booing.

    Synonyms

    noun
    catcall , hoot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X