• Bounteous

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    giving or disposed to give freely; generous; liberal.
    freely bestowed; plentiful; abundant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X