• Adjective

    plentiful; copious; abundant
    a plenteous supply of food.
    yielding abundantly; fruitful
    a plenteous harvest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X