• Adjective

    present in great quantity; more than adequate; oversufficient
    an abundant supply of water.
    well supplied; abounding
    a river abundant in salmon.
    richly supplied
    an abundant land.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X