• Noun

    a container made and shaped like a barrel, esp. one larger and stronger, for holding liquids.
    the quantity such a container holds
    wine at 32 guineas a cask.

    Verb (used with object)

    to place or store in a cask.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X