• Noun

    a large container, as a tub or tank, used for storing or holding liquids
    a wine vat.
    Chemistry .
    a preparation containing an insoluble dye converted by reduction into a soluble leuco base.
    a vessel containing such a preparation.

    Verb (used with object)

    to put into or treat in a vat.

    Synonyms

    noun
    basin , cask , container , pit , tub , tun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X