• Noun

    the chief of a clan or a tribe.
    a leader of a group, band, etc.
    the robbers' chieftain.
    ( initial capital letter ) Military . Britain's main battle tank since 1969, fitted with a 120mm gun and two machine guns and weighing 55 tons (50 m tons).

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X