• Noun, plural -men.

    an ecclesiastic; clergyman.
    an adherent or active supporter of a church.
    British . a member of the Established Church.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X