• Noun

    a member of the clergy or other person in religious orders.
    a member of the ecclesia in ancient Athens.

    Adjective

    ecclesiastical.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X