• Adjective

    complying; obeying, obliging, or yielding, esp. in a submissive way
    a man with a compliant nature.
    manufactured or produced in accordance with a specified body of rules (usu. used in combination)
    Energy Star-compliant computers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X