• Adjective

    inclined to give in; submissive; compliant
    a timid, yielding man.
    tending to give way, esp. under pressure; flexible; supple; pliable
    a yielding mattress.
    (of a crop, soil, etc.) producing a yield; productive.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X