• Adjective

    disposed or consenting; inclined
    willing to go along.
    cheerfully consenting or ready
    a willing worker.
    done, given, borne, used, etc., with cheerful readiness.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X