• Adjective

    deep purplish-red.
    sanguinary.

    Noun

    a crimson color, pigment, or dye.

    Verb (used with object), verb (used without object)

    to make or become crimson.

    Synonyms

    verb
    color , flush , glow , mantle , redden
    noun
    bloody , blush , color , dye , maroon , red , redden , rose , rouge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X