• Adjective

    Also, crumby. Slang .
    dirty and run-down; shabby; seedy
    a crummy fleabag of a hotel.
    of little or no value; cheap; worthless
    crummy furniture that falls apart after a month of use.
    wretchedly inadequate; miserable; lousy
    They pay crummy salaries.

    Noun

    Railroads Slang . a caboose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X