• Adjective

    having or showing a date
    a dated record of all meetings.
    out-of-date; old-fashioned
    a nostalgic program of dated songs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X