• Verb (used with object), -nuded, -nuding.

    to make naked or bare; strip
    The storm completely denuded the trees.
    Geology . to subject to denudation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X