• Verb (used with object), -prived, -priving.

    to remove or withhold something from the enjoyment or possession of (a person or persons)
    to deprive a man of life; to deprive a baby of candy.
    to remove from ecclesiastical office.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X