• Noun

    the act of divesting.
    the state of being divested.
    something, as property or investments, that has been divested
    to reexamine the company's acquisitions and divestitures.
    Also, divesture

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X