• Verb (used with object), -terred, -terring.

    to discourage or restrain from acting or proceeding
    The large dog deterred trespassers.
    to prevent; check; arrest
    timber treated with creosote to deter rot.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X