• Verb (used with object)

    to cause to make a ringing sound.
    to speak about insistently.

    Verb (used without object)

    to make a ringing sound.
    to talk insistently.

    Noun

    a ringing sound.

    Synonyms

    verb
    beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke , thrust , thump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X