• Adjective

    crippled; injured; incapacitated.

    Noun

    ( used with a plural verb ) persons who are crippled, injured, or incapacitated (usually prec. by the )
    Ramps have been installed at the entrances to accommodate the disabled.

    Antonyms

    adjective
    able , healthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X