• Verb (used with object), -lated, -lating.

    to confuse or disconcert; upset; frustrate
    The speaker was completely discombobulated by the hecklers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X