• Verb (used with object)

    to incur the dissatisfaction, dislike, or disapproval of; offend; annoy
    His reply displeased the judge.

    Verb (used without object)

    to be unpleasant; cause displeasure
    Bad weather displeases.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X