• Adjective

    distinguished by various forms or by a variety of objects
    diversified activity.
    distributed among or producing several types; varied
    diversified investments.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X