• Adjective

    characterized by or exhibiting variety; various; diverse; diversified
    varied backgrounds.
    changed; altered
    a varied estimate.
    having several different colors; variegated.

    Antonyms

    adjective
    like , same , similar , unvaried

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X