• Adjective

    exhibiting great diversity of elements; heterogeneous
    a motley crowd.
    being of different colors combined; parti-colored
    a motley flower border.
    wearing a parti-colored garment
    a motley fool.

    Noun

    a combination of different colors.
    a parti-colored effect.
    the parti-colored garment of a jester.
    a heterogeneous assemblage.
    a medley.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X