• Adjective

    separated; separate.
    disunited.
    shared; apportioned.
    (of a leaf) cut into distinct portions by incisions extending to the midrib or base.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X