• Noun

    a space or opening made by cleavage; a split.
    a division formed by cleaving.
    a hollow area or indentation
    a chin with a cleft.
    Veterinary Pathology . a crack on the bend of the pastern of a horse.

    Antonyms

    adjective
    joined , joint , united
    noun
    closing , closure , solid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X