• Adjective

    fit to be eaten as food; eatable; esculent.

    Noun

    Usually, edibles. edible substances; food.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X