• Verb (used without object), -vesced, -vescing.

    to give off bubbles of gas, as fermenting liquors.
    to issue forth in bubbles.
    to show enthusiasm, excitement, liveliness, etc.
    The parents effervesced with pride over their new baby.

    Synonyms

    verb
    foam , froth , bubble , cream , fizz , lather , spume , suds , yeast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X